--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư huynh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư huynh
+ noun
fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư huynh"
Những từ có chứa
"sư huynh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
sư huynh
:
fellow
+
velar
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)
+
dry farming
:
(nông nghiệp) hạn canh
+
đánh tiếng
:
Send word (to somebody indirectly)Đánh tiếng gả con gáiTo send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter
+
nửa đời
:
Middle ageNửa đời góa bụaTo become a widow at middle ageNửa đời nửa đoạn (thông tục)To die at middle age, to fair at half-way through a job..